✅sơn SƠN LÓT SÀN BÊ TÔNG - (FE - 609)
✅sơn lót✅sơn lót bê tông Sơn lót bê tông FE - 609 được sản xuất từ nhựa Epoxy✅sơn bột màu✅sơn lót các phụ gia và chất đóng rắn✅sơn Là loại sơn hai thành phần có hàm rắn cao và các tính chất lý hoá đáp ứng tốt để làm lớp liên kết giữa bề mặt bê tông và lớp sơn phủ :
✅sơn hải âu✅son hai au Chịu được hoá chất✅sơn lót bê tông dung môi
✅sơn hải âu✅son hai au Bám dính tốt trên bề mặt bê tông
✅phương pháp sơn son✅sơn Liên kết tốt với lóp phủ Epoxy
✅sơn lót✅sơn lót bê tông
✅sơn hải âu ✅son hai au ✅sơn hải âu ✅son hai au ✅sơn lót bê tông ✅son hai au ✅sơn lót bê tông ✅son hai au ✅phương pháp sơn son ✅sơn ✅son hai au ✅sơn ✅sơn lót bê tông ✅son hai au ✅phương pháp sơn son ✅sơn ✅son hai au ✅sơn ✅sơn lót bê tông ✅son hai au ✅phương pháp sơn son ✅sơn ✅son hai au ✅sơn ✅son hai au ✅sơn ✅sơn lót ✅sơn lót bê tông ✅son hai au ✅sơn lót bê tông ✅son hai au ✅sơn lót bê tông ✅sơn hải âu ✅son hai au ✅sơn ✅son hai au ✅sơn ✅son hai au ✅sơn hải âu ✅son hai au ✅sơn lót bê tông ✅son hai au ✅sơn lót bê tông ✅son hai au ✅phương pháp sơn son ✅sơn ✅son hai au ✅son hai au ✅sơn ✅son hai au ✅sơn ✅sơn lót ✅sơn lót bê tông ✅son hai au✅phương pháp sơn son
✅sơn
TT ✅sơn lót
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
TÊN CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT ✅sơn hải âu
| ✅phương pháp sơn son
✅sơn
ĐVT ✅sơn lót
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
MỨC CHỈ TIÊU ✅sơn hải âu
| |
✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
1 ✅sơn hải âu
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
Mầu sắc ✅phương pháp sơn son
| ✅sơn lót | ✅sơn hải âu
✅son hai au
Vàng nhạt ✅sơn hải âu
| |
✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
2 ✅sơn hải âu
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
Tỉ lệ pha trộn ( theo thể tích ) ✅phương pháp sơn son
| ✅sơn lót | ✅sơn hải âu
✅son hai au
Sơn/đóng rắn=3/1 ✅sơn hải âu
| |
✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
3 ✅sơn hải âu
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
Tỷ trọng (hỗn hợp - ở 25oC) ✅phương pháp sơn son
| ✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
Kg/lít ✅sơn hải âu
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
1✅sơn hải âu59 (± 0✅son hai au05) ✅phương pháp sơn son
| |
✅sơn hải âu
✅son hai au
4 ✅sơn hải âu
| ✅phương pháp sơn son
✅sơn
Hàm rắn (% theo thể tích) ✅sơn lót
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
% ✅sơn hải âu
| ✅phương pháp sơn son
✅sơn
75 ✅sơn lót
| |
✅sơn hải âu
✅son hai au
5 ✅phương pháp sơn son
| ✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
Chiều dày màng khô đề nghị ✅sơn hải âu
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
µm ✅phương pháp sơn son
| ✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
100 - 200 ✅sơn hải âu
| |
✅phương pháp sơn son
✅sơn
6 ✅sơn lót
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
Định mức tiêu hao lý thuyết ✅sơn hải âu
| ✅phương pháp sơn son
✅sơn
m2/lít ✅sơn lót
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
7✅sơn hải âu5 (100µm) ✅sơn hải âu
| |
✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
7 ✅sơn hải âu
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
Thời gian khô (với chiều dày màng khô 100µm) ✅phương pháp sơn son
✅sơn
+ Khô bề mặt ✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
+ Khô hoàn toàn ✅sơn hải âu
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
Giờ ✅phương pháp sơn son
| ✅sơn lót
✅sơn lót bê tông
25oC ✅sơn hải âu
| ✅sơn hải âu
✅son hai au
35oC ✅phương pháp sơn son
|
✅sơn hải âu
✅son hai au
6 ✅sơn hải âu
| ✅phương pháp sơn son
4
|
|||
16
|
8
|
|||
8
|
Thời gian sơn lớp tiếp theo ( với chiều dày màng khô 100µm)✅sơn lót
+Tối thiểu
+ Tối đa
|
Giờ
|
12
|
|
Ngày
|
< 07
|
|||
9
|
Dung môi pha loãng
Tỷ lệ pha thêm
|
%
|
CS 02
( 0 – 5%)
|
|
10
|
Khả năng bám dính
|
Bám dính tốt trên nền bêtông
mac > 200 ( khô cứng hoàn toàn)
|
||
11
|
Khả năng tương hợp với lớp sơn khác lên nó
|
Sơn bêtông lót
|
||
12
|
Thời gian sống
|
< 2 giờ
|
||
13
|
Phương pháp sơn
|
Súng phun✅son hai au chổi hoặc cọ lăn
|
||
14
|
Bao bì
|
Hệ sơn hai thành phần
Sơn 15 lít - Đóng rắn 5 lít
Sơn 3 lít - Đóng rắn 1 lít✅sơn lót bê tông
|
Danh mục | Giá bán |
---|---|
Sơn lót bê tông Hải Âu - FE1609 thùng 1 lít | 0 |
Sơn lót bê tông Hải Âu - FE1609 thùng 4 lít (sơn 3 lít đóng rắn 1 lít) | 162.000 |
Sơn lót bê tông Hải Âu - FE1609 thùng 20 lít (sơn 15 lít đóng rắn 5 lít) | 160.000 |
Dung môi sơn bê tông Hải Âu FS-02 thùng 1 lít | 0 |
Dung môi sơn bê tông Hải Âu FS-02 thùng 5 lít | 0 |
Dung môi sơn bê tông Hải Âu FS-02 thùng 18 lít | 0 |
Dung môi tẩy rửa Hải Âu - TS 01 thùng 20 lít | 72.000 |
Dung môi tẩy rửa Hải Âu - TS 01 thùng 5 lít | 74.000 |
Dung môi tẩy rửa Hải Âu - TS 01 thùng 1 lít | 0 |